Từ "bị chú" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa cơ bản
"Bị chú" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc bị ai đó giám sát, theo dõi, hoặc bị kiểm soát. Trong một số ngữ cảnh, từ "chú" có thể ám chỉ đến một người đàn ông trong gia đình (như chú ruột) hoặc một người lớn tuổi hơn.
2. Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Nghĩa 1: Bị theo dõi hoặc giám sát.
Nghĩa 2: Bị kiểm soát hoặc bị ràng buộc bởi một người lớn tuổi, có quyền lực.
3. Biến thể của từ
4. Từ gần giống, từ đồng nghĩa
5. Cách sử dụng nâng cao
6. Chú ý